Characters remaining: 500/500
Translation

provost sergeant

/provost sergeant/
Academic
Friendly

Từ "provost sergeant" trong tiếng Anh có thể được hiểu "đội trưởng hiến binh". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong quân đội, đặc biệt trong các lực lượng trang. Để giải thích hơn, chúng ta có thể phân tích từng phần của từ:

Khi kết hợp lại, "provost sergeant" chỉ một người trách nhiệm về việc duy trì kỷ luật quản lý các vấn đề liên quan đến an ninh trong một đơn vị quân đội.

dụ sử dụng:
  1. Dùng trong văn cảnh quân đội:

    • "The provost sergeant ensured that all soldiers adhered to the base regulations." (Đội trưởng hiến binh đảm bảo rằng tất cả lính tuân thủ quy định của căn cứ.)
  2. Dùng trong một tình huống cụ thể:

    • "During the inspection, the provost sergeant was responsible for reporting any disciplinary issues." (Trong cuộc kiểm tra, đội trưởng hiến binh chịu trách nhiệm báo cáo bất kỳ vấn đề kỷ luật nào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghĩa mở rộng: Trong một số ngữ cảnh, "provost sergeant" có thể được sử dụng để chỉ những người vai trò quản lý hoặc giám sát trong các tổ chức khác, nhưng thường vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến quản lý kỷ luật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Military police: Cảnh sát quân sự, có thể bao gồm nhiều cấp bậc vai trò khác nhau, nhưng cũng liên quan đến việc duy trì trật tự trong quân đội.
  • Sergeant major: Một cấp bậc cao hơn so với "provost sergeant", thường trách nhiệm lớn hơn trong quản lý quân đội.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Keep in line": Giữ trật tự, tuân thủ quy tắc.

    • "The provost sergeant always reminds the soldiers to keep in line during training."
  • "Step up": Tăng cường, thể hiện vai trò lãnh đạo.

danh từ
  1. đội trưởng hiến binh

Comments and discussion on the word "provost sergeant"